FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lars Bender

27.4.1989(35) 184cm 77Kg
ST75
RW75
CF76
RF76
CAM78
CM81
CDM83
RM77
RB81
RWB80
CB81
SW81
GK20
Sức mạnh
81
Thể lực
85
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
79
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
79
Rê bóng
73
Giữ bóng
80
Kèm người
81
Tranh bóng
85
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
65
Chuyền dài
81
Lực sút
78
Đánh đầu
76
Sút xa
76
Vô-lê
63
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
59
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
81
Phản ứng
86
Quyết đoán
82
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11