FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo

12.5.1988(36) 174cm 73Kg
ST77
RW81
CF79
RF79
CAM79
CM80
CDM82
RM82
RB85
RWB86
CB82
SW82
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
87
Tăng tốc
87
Tốc độ
87
Nhảy
70
Khéo léo
88
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
89
Rê bóng
87
Giữ bóng
85
Kèm người
88
Tranh bóng
88
Tạt bóng
89
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
70
Chuyền dài
78
Lực sút
75
Đánh đầu
69
Sút xa
78
Vô-lê
52
Sút xoáy
75
Đá phạt
62
Penalty
62
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
71
Phản ứng
85
Quyết đoán
74
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12