FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Missiroli

23.5.1986(38) 191cm 77Kg
ST79
RW80
CF81
RF81
CAM82
CM83
CDM79
RM81
RB78
RWB79
CB75
SW75
GK37
Sức mạnh
76
Thể lực
89
Tăng tốc
76
Tốc độ
83
Nhảy
78
Khéo léo
78
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
71
Rê bóng
81
Giữ bóng
81
Kèm người
63
Tranh bóng
78
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
79
Chuyền dài
84
Lực sút
81
Đánh đầu
74
Sút xa
75
Vô-lê
74
Sút xoáy
81
Đá phạt
74
Penalty
77
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
88
Phản ứng
83
Quyết đoán
79
TM phát bóng
35
TM đổ người
27
TM bắt bóng
34
TM chọn vị trí
33
TM phản xạ
35