FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Winston Reid

3.7.1988(35) 190cm 87Kg
ST65
RW59
CF62
RF62
CAM61
CM65
CDM76
RM60
RB75
RWB72
CB81
SW81
GK31
Sức mạnh
85
Thể lực
79
Tăng tốc
72
Tốc độ
80
Nhảy
76
Khéo léo
63
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
83
Rê bóng
51
Giữ bóng
63
Kèm người
83
Tranh bóng
87
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
54
Chuyền dài
68
Lực sút
78
Đánh đầu
83
Sút xa
60
Vô-lê
40
Sút xoáy
43
Đá phạt
47
Penalty
61
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
80
Quyết đoán
84
TM phát bóng
22
TM đổ người
26
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
25