FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niko Bungert

24.10.1986(38) 188cm 75Kg
ST65
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM69
CDM77
RM66
RB78
RWB76
CB80
SW80
GK30
Sức mạnh
80
Thể lực
78
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
75
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
82
Rê bóng
59
Giữ bóng
69
Kèm người
82
Tranh bóng
86
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
50
Chuyền dài
71
Lực sút
66
Đánh đầu
82
Sút xa
57
Vô-lê
51
Sút xoáy
51
Đá phạt
57
Penalty
61
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
76
Quyết đoán
70
TM phát bóng
26
TM đổ người
24
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
29
TM phản xạ
23