FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neil Taylor

7.2.1989(35) 175cm 64Kg
ST62
RW70
CF67
RF67
CAM70
CM72
CDM75
RM72
RB76
RWB76
CB74
SW74
GK29
Sức mạnh
66
Thể lực
77
Tăng tốc
81
Tốc độ
73
Nhảy
77
Khéo léo
76
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
80
Rê bóng
76
Giữ bóng
78
Kèm người
76
Tranh bóng
79
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
39
Chuyền dài
73
Lực sút
53
Đánh đầu
67
Sút xa
61
Vô-lê
43
Sút xoáy
72
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
68
Phản ứng
71
Quyết đoán
70
TM phát bóng
26
TM đổ người
26
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
19