FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele Dessena

10.5.1987(37) 183cm 75Kg
ST74
RW76
CF76
RF76
CAM76
CM77
CDM76
RM76
RB76
RWB76
CB75
SW76
GK26
Sức mạnh
74
Thể lực
81
Tăng tốc
82
Tốc độ
78
Nhảy
74
Khéo léo
80
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
81
Rê bóng
76
Giữ bóng
80
Kèm người
68
Tranh bóng
81
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
64
Chuyền dài
77
Lực sút
79
Đánh đầu
74
Sút xa
83
Vô-lê
73
Sút xoáy
73
Đá phạt
71
Penalty
64
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
77
Phản ứng
75
Quyết đoán
86
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20