FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Mariappa

3.10.1986(38) 179cm 79Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM58
CM62
CDM70
RM58
RB71
RWB68
CB76
SW75
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
72
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
85
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
79
Rê bóng
48
Giữ bóng
70
Kèm người
79
Tranh bóng
75
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
35
Chuyền dài
60
Lực sút
35
Đánh đầu
81
Sút xa
33
Vô-lê
22
Sút xoáy
38
Đá phạt
22
Penalty
26
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
64
Phản ứng
71
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12