FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sokratis

9.6.1988(35) 186cm 85Kg
ST65
RW60
CF62
RF62
CAM60
CM63
CDM74
RM62
RB75
RWB72
CB81
SW81
GK23
Sức mạnh
84
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
81
Nhảy
81
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
86
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
83
Tranh bóng
85
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
48
Chuyền dài
62
Lực sút
78
Đánh đầu
84
Sút xa
48
Vô-lê
50
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
43
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
55
Phản ứng
79
Quyết đoán
87
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15