FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Andreolli

10.6.1986(38) 187cm 81Kg
ST52
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM55
CDM69
RM50
RB68
RWB65
CB76
SW76
GK26
Sức mạnh
81
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
85
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
78
Rê bóng
41
Giữ bóng
58
Kèm người
80
Tranh bóng
80
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
25
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
77
Sút xa
32
Vô-lê
31
Sút xoáy
38
Đá phạt
27
Penalty
41
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
36
Phản ứng
71
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
22
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
24