FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Surman

20.8.1986(38) 178cm 73Kg
ST71
RW73
CF73
RF73
CAM75
CM77
CDM74
RM75
RB72
RWB73
CB70
SW70
GK30
Sức mạnh
73
Thể lực
83
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
68
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
67
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Kèm người
67
Tranh bóng
72
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
68
Chuyền dài
79
Lực sút
72
Đánh đầu
65
Sút xa
70
Vô-lê
61
Sút xoáy
66
Đá phạt
72
Penalty
72
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
79
Phản ứng
73
Quyết đoán
72
TM phát bóng
21
TM đổ người
28
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
21