FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikel Gonzalez

24.9.1985(38) 188cm 80Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM60
CDM72
RM57
RB73
RWB70
CB80
SW79
GK20
Sức mạnh
84
Thể lực
74
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
75
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
83
Rê bóng
48
Giữ bóng
68
Kèm người
83
Tranh bóng
82
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
82
Sút xa
40
Vô-lê
49
Sút xoáy
52
Đá phạt
52
Penalty
49
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
71
Quyết đoán
85
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16