FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manu Garcia

26.4.1986(38) 182cm 74Kg
ST70
RW68
CF69
RF69
CAM69
CM73
CDM78
RM70
RB76
RWB75
CB77
SW78
GK29
Sức mạnh
80
Thể lực
84
Tăng tốc
61
Tốc độ
70
Nhảy
77
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
78
Rê bóng
66
Giữ bóng
73
Kèm người
68
Tranh bóng
83
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
67
Chuyền dài
74
Lực sút
78
Đánh đầu
73
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
60
Đá phạt
61
Penalty
76
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
65
Phản ứng
78
Quyết đoán
93
TM phát bóng
23
TM đổ người
22
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
25