FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Perparim Hetemaj

12.12.1986(37) 175cm 76Kg
ST76
RW79
CF79
RF79
CAM80
CM81
CDM80
RM80
RB80
RWB81
CB78
SW78
GK30
Sức mạnh
74
Thể lực
91
Tăng tốc
82
Tốc độ
82
Nhảy
90
Khéo léo
89
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
83
Rê bóng
80
Giữ bóng
83
Kèm người
73
Tranh bóng
81
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
67
Chuyền dài
80
Lực sút
80
Đánh đầu
67
Sút xa
81
Vô-lê
81
Sút xoáy
77
Đá phạt
74
Penalty
74
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
81
Phản ứng
80
Quyết đoán
88
TM phát bóng
22
TM đổ người
27
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
21