FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Lejeune

22.1.1985(39) 181cm 81Kg
ST72
RW78
CF76
RF76
CAM79
CM78
CDM72
RM79
RB72
RWB74
CB66
SW68
GK38
Sức mạnh
74
Thể lực
85
Tăng tốc
81
Tốc độ
82
Nhảy
73
Khéo léo
88
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
74
Rê bóng
79
Giữ bóng
81
Kèm người
54
Tranh bóng
78
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
64
Chuyền dài
82
Lực sút
72
Đánh đầu
59
Sút xa
70
Vô-lê
68
Sút xoáy
81
Đá phạt
84
Penalty
86
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
82
Phản ứng
77
Quyết đoán
72
TM phát bóng
37
TM đổ người
29
TM bắt bóng
34
TM chọn vị trí
33
TM phản xạ
36