FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Cork

25.6.1989(35) 185cm 69Kg
ST70
RW72
CF73
RF73
CAM75
CM78
CDM80
RM74
RB77
RWB77
CB77
SW77
GK29
Sức mạnh
76
Thể lực
83
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
72
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
79
Rê bóng
77
Giữ bóng
80
Kèm người
75
Tranh bóng
81
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
61
Chuyền dài
83
Lực sút
63
Đánh đầu
73
Sút xa
53
Vô-lê
66
Sút xoáy
48
Đá phạt
35
Penalty
55
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
77
Phản ứng
82
Quyết đoán
74
TM phát bóng
28
TM đổ người
26
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20