FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Cattermole

21.3.1988(36) 178cm 76Kg
ST74
RW75
CF75
RF75
CAM76
CM80
CDM81
RM76
RB79
RWB79
CB79
SW79
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
87
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
84
Rê bóng
72
Giữ bóng
81
Kèm người
67
Tranh bóng
87
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
68
Chuyền dài
82
Lực sút
71
Đánh đầu
70
Sút xa
73
Vô-lê
66
Sút xoáy
59
Đá phạt
69
Penalty
57
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
76
Phản ứng
83
Quyết đoán
89
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16