FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Vela

1.3.1989(35) 177cm 75Kg
ST78
RW81
CF80
RF80
CAM80
CM73
CDM57
RM79
RB57
RWB61
CB49
SW48
GK28
Sức mạnh
70
Thể lực
72
Tăng tốc
86
Tốc độ
83
Nhảy
71
Khéo léo
86
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
24
Rê bóng
82
Giữ bóng
81
Kèm người
23
Tranh bóng
31
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
80
Chuyền dài
66
Lực sút
75
Đánh đầu
67
Sút xa
79
Vô-lê
84
Sút xoáy
81
Đá phạt
73
Penalty
74
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
80
Phản ứng
78
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
21