FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Sorbon

5.8.1983(41) 183cm 79Kg
ST61
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM68
CDM77
RM64
RB76
RWB74
CB80
SW81
GK36
Sức mạnh
84
Thể lực
77
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
78
Khéo léo
77
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
80
Rê bóng
47
Giữ bóng
74
Kèm người
83
Tranh bóng
88
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
43
Chuyền dài
69
Lực sút
58
Đánh đầu
81
Sút xa
47
Vô-lê
43
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
55
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
66
Phản ứng
75
Quyết đoán
83
TM phát bóng
29
TM đổ người
33
TM bắt bóng
34
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
33