FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yannick Cahuzac

18.1.1985(39) 178cm 70Kg
ST66
RW65
CF66
RF66
CAM68
CM71
CDM78
RM68
RB76
RWB75
CB78
SW78
GK35
Sức mạnh
79
Thể lực
89
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
80
Khéo léo
82
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
74
Rê bóng
48
Giữ bóng
72
Kèm người
81
Tranh bóng
79
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
57
Chuyền dài
73
Lực sút
67
Đánh đầu
78
Sút xa
58
Vô-lê
52
Sút xoáy
65
Đá phạt
59
Penalty
61
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
73
Phản ứng
69
Quyết đoán
85
TM phát bóng
33
TM đổ người
29
TM bắt bóng
34
TM chọn vị trí
33
TM phản xạ
31