FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephane Ruffier

27.9.1986(38) 188cm 93Kg
ST36
RW37
CF37
RF37
CAM39
CM40
CDM40
RM38
RB37
RWB37
CB38
SW38
GK85
Sức mạnh
79
Thể lực
46
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
76
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
24
Rê bóng
25
Giữ bóng
27
Kèm người
24
Tranh bóng
25
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
24
Chuyền dài
43
Lực sút
32
Đánh đầu
25
Sút xa
24
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
25
Penalty
36
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
56
Phản ứng
79
Quyết đoán
41
TM phát bóng
80
TM đổ người
84
TM bắt bóng
86
TM chọn vị trí
87
TM phản xạ
89