FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Hyo Jin

18.8.1983(40) 172cm 70Kg
ST72
RW76
CF74
RF74
CAM74
CM75
CDM77
RM76
RB78
RWB79
CB75
SW75
GK32
Sức mạnh
78
Thể lực
87
Tăng tốc
86
Tốc độ
85
Nhảy
84
Khéo léo
88
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
70
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Kèm người
78
Tranh bóng
78
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
64
Chuyền dài
72
Lực sút
71
Đánh đầu
60
Sút xa
70
Vô-lê
67
Sút xoáy
67
Đá phạt
60
Penalty
62
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
67
Phản ứng
79
Quyết đoán
75
TM phát bóng
28
TM đổ người
24
TM bắt bóng
32
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
28