FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Alves

24.6.1985(38) 188cm 83Kg
ST42
RW40
CF39
RF39
CAM39
CM38
CDM39
RM40
RB40
RWB40
CB39
SW39
GK81
Sức mạnh
71
Thể lực
50
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
84
Khéo léo
72
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
26
Rê bóng
25
Giữ bóng
35
Kèm người
25
Tranh bóng
25
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
31
Chuyền dài
42
Lực sút
52
Đánh đầu
31
Sút xa
41
Vô-lê
44
Sút xoáy
41
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
26
Phản ứng
82
Quyết đoán
51
TM phát bóng
77
TM đổ người
87
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
78
TM phản xạ
86