FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Pareja

19.1.1984(40) 181cm 74Kg
ST67
RW65
CF66
RF66
CAM66
CM70
CDM76
RM66
RB74
RWB72
CB78
SW79
GK29
Sức mạnh
76
Thể lực
57
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
71
Khéo léo
51
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
77
Rê bóng
63
Giữ bóng
79
Kèm người
80
Tranh bóng
81
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
56
Chuyền dài
75
Lực sút
78
Đánh đầu
83
Sút xa
71
Vô-lê
54
Sút xoáy
72
Đá phạt
73
Penalty
71
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
60
Phản ứng
77
Quyết đoán
84
TM phát bóng
25
TM đổ người
24
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
24