FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eugen Polanski

17.3.1986(38) 183cm 78Kg
ST72
RW73
CF73
RF73
CAM74
CM78
CDM81
RM74
RB78
RWB78
CB80
SW80
GK30
Sức mạnh
81
Thể lực
84
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
78
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
78
Rê bóng
71
Giữ bóng
79
Kèm người
79
Tranh bóng
82
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
61
Chuyền dài
78
Lực sút
76
Đánh đầu
73
Sút xa
80
Vô-lê
74
Sút xoáy
79
Đá phạt
76
Penalty
83
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
74
Phản ứng
78
Quyết đoán
91
TM phát bóng
21
TM đổ người
23
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
23