FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Radu

22.10.1986(38) 183cm 79Kg
ST66
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM70
CDM80
RM69
RB82
RWB80
CB84
SW84
GK21
Sức mạnh
84
Thể lực
80
Tăng tốc
84
Tốc độ
84
Nhảy
84
Khéo léo
79
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
87
Rê bóng
65
Giữ bóng
72
Kèm người
87
Tranh bóng
88
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
42
Chuyền dài
70
Lực sút
72
Đánh đầu
80
Sút xa
67
Vô-lê
53
Sút xoáy
50
Đá phạt
57
Penalty
65
Cắt bóng
88
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
84
Quyết đoán
87
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16