FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Cahill

19.12.1985(38) 193cm 86Kg
ST68
RW62
CF65
RF65
CAM64
CM68
CDM77
RM63
RB76
RWB73
CB83
SW83
GK28
Sức mạnh
86
Thể lực
80
Tăng tốc
71
Tốc độ
78
Nhảy
84
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
86
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
84
Tranh bóng
85
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
62
Chuyền dài
66
Lực sút
68
Đánh đầu
87
Sút xa
71
Vô-lê
63
Sút xoáy
55
Đá phạt
38
Penalty
60
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
62
Phản ứng
83
Quyết đoán
85
TM phát bóng
22
TM đổ người
19
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
25