FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio

3.8.1986(38) 179cm 75Kg
ST34
RW36
CF35
RF35
CAM38
CM38
CDM37
RM37
RB34
RWB35
CB33
SW33
GK77
Sức mạnh
65
Thể lực
41
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
67
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
24
Rê bóng
24
Giữ bóng
30
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
22
Chuyền dài
46
Lực sút
33
Đánh đầu
20
Sút xa
30
Vô-lê
22
Sút xoáy
30
Đá phạt
22
Penalty
32
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
45
Phản ứng
73
Quyết đoán
41
TM phát bóng
75
TM đổ người
78
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
81