FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julien Feret

5.7.1982(42) 187cm 76Kg
ST78
RW78
CF79
RF79
CAM80
CM79
CDM71
RM79
RB69
RWB71
CB66
SW67
GK34
Sức mạnh
76
Thể lực
78
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
70
Khéo léo
75
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
59
Rê bóng
79
Giữ bóng
79
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
79
Chuyền dài
82
Lực sút
81
Đánh đầu
73
Sút xa
79
Vô-lê
74
Sút xoáy
80
Đá phạt
78
Penalty
81
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
85
Phản ứng
81
Quyết đoán
67
TM phát bóng
26
TM đổ người
28
TM bắt bóng
31
TM chọn vị trí
30
TM phản xạ
25