FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Congre

5.4.1985(39) 185cm 80Kg
ST60
RW65
CF63
RF63
CAM65
CM70
CDM76
RM68
RB75
RWB75
CB77
SW77
GK28
Sức mạnh
83
Thể lực
76
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
72
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
78
Rê bóng
70
Giữ bóng
77
Kèm người
79
Tranh bóng
79
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
36
Chuyền dài
74
Lực sút
49
Đánh đầu
77
Sút xa
37
Vô-lê
37
Sút xoáy
42
Đá phạt
34
Penalty
35
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
61
Phản ứng
70
Quyết đoán
78
TM phát bóng
22
TM đổ người
24
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
21