FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kasper Schmeichel

5.11.1986(38) 185cm 76Kg
ST37
RW36
CF36
RF36
CAM35
CM34
CDM36
RM36
RB37
RWB37
CB37
SW36
GK79
Sức mạnh
64
Thể lực
46
Tăng tốc
41
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
27
Rê bóng
26
Giữ bóng
36
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
26
Chuyền dài
31
Lực sút
46
Đánh đầu
29
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
25
Phản ứng
73
Quyết đoán
34
TM phát bóng
84
TM đổ người
85
TM bắt bóng
76
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
85