FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Raggi

24.6.1984(39) 187cm 82Kg
ST66
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM69
CDM76
RM68
RB75
RWB75
CB78
SW78
GK28
Sức mạnh
82
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
77
Rê bóng
66
Giữ bóng
73
Kèm người
81
Tranh bóng
81
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
51
Chuyền dài
70
Lực sút
72
Đánh đầu
76
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
55
Đá phạt
47
Penalty
62
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
72
Quyết đoán
85
TM phát bóng
26
TM đổ người
19
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
27