FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Heaton

15.4.1986(38) 188cm 86Kg
ST34
RW37
CF36
RF36
CAM38
CM38
CDM37
RM38
RB36
RWB36
CB36
SW36
GK79
Sức mạnh
66
Thể lực
44
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
72
Khéo léo
59
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
25
Rê bóng
25
Giữ bóng
32
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
24
Chuyền dài
40
Lực sút
25
Đánh đầu
25
Sút xa
24
Vô-lê
24
Sút xoáy
26
Đá phạt
25
Penalty
34
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
51
Phản ứng
75
Quyết đoán
40
TM phát bóng
76
TM đổ người
80
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
80
TM phản xạ
83