FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rolando

31.8.1985(39) 189cm 77Kg
ST61
RW59
CF61
RF61
CAM62
CM68
CDM75
RM62
RB72
RWB71
CB79
SW79
GK30
Sức mạnh
86
Thể lực
69
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
74
Khéo léo
47
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
80
Rê bóng
65
Giữ bóng
70
Kèm người
79
Tranh bóng
83
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
34
Chuyền dài
72
Lực sút
68
Đánh đầu
83
Sút xa
57
Vô-lê
48
Sút xoáy
56
Đá phạt
59
Penalty
55
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
71
Quyết đoán
80
TM phát bóng
30
TM đổ người
28
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
29