FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Djourou

18.1.1987(37) 191cm 87Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM67
CDM75
RM65
RB74
RWB73
CB80
SW80
GK33
Sức mạnh
85
Thể lực
64
Tăng tốc
74
Tốc độ
78
Nhảy
83
Khéo léo
63
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
77
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Kèm người
83
Tranh bóng
76
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
41
Chuyền dài
75
Lực sút
52
Đánh đầu
87
Sút xa
41
Vô-lê
46
Sút xoáy
60
Đá phạt
50
Penalty
59
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
56
Phản ứng
77
Quyết đoán
86
TM phát bóng
28
TM đổ người
30
TM bắt bóng
29
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
29