FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Borja Valero

12.1.1985(39) 175cm 73Kg
ST77
RW81
CF81
RF81
CAM82
CM83
CDM79
RM82
RB76
RWB78
CB72
SW72
GK26
Sức mạnh
71
Thể lực
80
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
71
Khéo léo
80
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
71
Rê bóng
81
Giữ bóng
85
Kèm người
67
Tranh bóng
73
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
82
Chuyền dài
87
Lực sút
82
Đánh đầu
58
Sút xa
79
Vô-lê
70
Sút xoáy
77
Đá phạt
78
Penalty
76
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
85
Phản ứng
80
Quyết đoán
73
TM phát bóng
23
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20