FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Hierro

23.3.1968(56) 187cm 84Kg
ST74
RW71
CF73
RF73
CAM72
CM76
CDM83
RM72
RB81
RWB79
CB86
SW86
GK27
Sức mạnh
90
Thể lực
83
Tăng tốc
77
Tốc độ
81
Nhảy
85
Khéo léo
71
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
87
Rê bóng
67
Giữ bóng
77
Kèm người
89
Tranh bóng
86
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
59
Chuyền dài
84
Lực sút
77
Đánh đầu
88
Sút xa
75
Vô-lê
67
Sút xoáy
64
Đá phạt
63
Penalty
71
Cắt bóng
89
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
64
Phản ứng
87
Quyết đoán
83
TM phát bóng
19
TM đổ người
25
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
22