FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Matip

25.9.1985(38) 184cm 83Kg
ST68
RW66
CF67
RF67
CAM67
CM71
CDM79
RM68
RB79
RWB77
CB81
SW81
GK36
Sức mạnh
80
Thể lực
76
Tăng tốc
77
Tốc độ
82
Nhảy
75
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
82
Rê bóng
59
Giữ bóng
73
Kèm người
81
Tranh bóng
84
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
53
Chuyền dài
73
Lực sút
76
Đánh đầu
79
Sút xa
60
Vô-lê
48
Sút xoáy
55
Đá phạt
60
Penalty
57
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
60
Phản ứng
85
Quyết đoán
89
TM phát bóng
33
TM đổ người
28
TM bắt bóng
33
TM chọn vị trí
31
TM phản xạ
31