FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Abraham

15.7.1986(38) 188cm 83Kg
ST66
RW63
CF64
RF64
CAM64
CM68
CDM74
RM65
RB74
RWB72
CB78
SW78
GK25
Sức mạnh
80
Thể lực
70
Tăng tốc
78
Tốc độ
85
Nhảy
79
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
79
Rê bóng
58
Giữ bóng
67
Kèm người
77
Tranh bóng
81
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
53
Chuyền dài
75
Lực sút
78
Đánh đầu
81
Sút xa
58
Vô-lê
68
Sút xoáy
58
Đá phạt
66
Penalty
60
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
59
Phản ứng
77
Quyết đoán
81
TM phát bóng
23
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19