FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damien Delaney

20.7.1981(42) 191cm 89Kg
ST57
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM63
CDM74
RM56
RB73
RWB70
CB79
SW79
GK30
Sức mạnh
89
Thể lực
81
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
41
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
82
Rê bóng
37
Giữ bóng
64
Kèm người
82
Tranh bóng
80
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
43
Chuyền dài
68
Lực sút
57
Đánh đầu
82
Sút xa
66
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
57
Penalty
72
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
54
Phản ứng
77
Quyết đoán
86
TM phát bóng
22
TM đổ người
21
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
25