FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bafetimbi Gomis

6.8.1985(38) 184cm 77Kg
ST84
RW80
CF82
RF82
CAM79
CM74
CDM65
RM78
RB65
RWB66
CB63
SW63
GK34
Sức mạnh
88
Thể lực
75
Tăng tốc
77
Tốc độ
80
Nhảy
79
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
48
Rê bóng
78
Giữ bóng
82
Kèm người
52
Tranh bóng
46
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
87
Chuyền dài
58
Lực sút
91
Đánh đầu
86
Sút xa
83
Vô-lê
86
Sút xoáy
70
Đá phạt
71
Penalty
89
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
77
Phản ứng
84
Quyết đoán
63
TM phát bóng
26
TM đổ người
30
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
30