FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Biglia

30.1.1986(38) 178cm 63Kg
ST70
RW74
CF74
RF74
CAM77
CM80
CDM81
RM76
RB78
RWB79
CB76
SW76
GK28
Sức mạnh
74
Thể lực
82
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
77
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
78
Rê bóng
75
Giữ bóng
85
Kèm người
74
Tranh bóng
82
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
59
Chuyền dài
82
Lực sút
78
Đánh đầu
59
Sút xa
76
Vô-lê
79
Sút xoáy
77
Đá phạt
77
Penalty
69
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
82
Phản ứng
83
Quyết đoán
83
TM phát bóng
19
TM đổ người
24
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
19