FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benoit Costil

3.7.1987(36) 188cm 86Kg
ST32
RW33
CF33
RF33
CAM35
CM35
CDM34
RM34
RB32
RWB32
CB33
SW32
GK79
Sức mạnh
66
Thể lực
34
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
43
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
22
Rê bóng
22
Giữ bóng
21
Kèm người
24
Tranh bóng
20
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
22
Chuyền dài
39
Lực sút
29
Đánh đầu
23
Sút xa
23
Vô-lê
21
Sút xoáy
21
Đá phạt
20
Penalty
23
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
48
Phản ứng
73
Quyết đoán
29
TM phát bóng
77
TM đổ người
80
TM bắt bóng
79
TM chọn vị trí
81
TM phản xạ
84