FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Dann

14.2.1987(37) 191cm 78Kg
ST60
RW57
CF59
RF59
CAM61
CM68
CDM78
RM60
RB74
RWB72
CB81
SW81
GK29
Sức mạnh
80
Thể lực
78
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
73
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
82
Rê bóng
48
Giữ bóng
72
Kèm người
85
Tranh bóng
84
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
44
Chuyền dài
71
Lực sút
60
Đánh đầu
84
Sút xa
43
Vô-lê
40
Sút xoáy
41
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
62
Phản ứng
82
Quyết đoán
78
TM phát bóng
28
TM đổ người
21
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
23