FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jean-Louis Leca

21.9.1985(38) 180cm 75Kg
ST37
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM37
CDM39
RM38
RB38
RWB38
CB40
SW40
GK76
Sức mạnh
72
Thể lực
40
Tăng tốc
52
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
29
Rê bóng
30
Giữ bóng
40
Kèm người
27
Tranh bóng
31
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
26
Chuyền dài
36
Lực sút
32
Đánh đầu
30
Sút xa
30
Vô-lê
26
Sút xoáy
30
Đá phạt
26
Penalty
31
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
35
Phản ứng
70
Quyết đoán
53
TM phát bóng
70
TM đổ người
72
TM bắt bóng
80
TM chọn vị trí
78
TM phản xạ
81