FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Marney

31.1.1984(40) 183cm 72Kg
ST74
RW77
CF76
RF76
CAM76
CM74
CDM70
RM77
RB71
RWB72
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
78
Tăng tốc
82
Tốc độ
83
Nhảy
73
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
64
Rê bóng
78
Giữ bóng
80
Kèm người
60
Tranh bóng
66
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
72
Chuyền dài
76
Lực sút
69
Đánh đầu
65
Sút xa
71
Vô-lê
67
Sút xoáy
63
Đá phạt
42
Penalty
31
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
73
Phản ứng
74
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11