FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Flano

19.8.1984(39) 177cm 72Kg
ST62
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM65
CDM74
RM61
RB75
RWB72
CB80
SW80
GK29
Sức mạnh
84
Thể lực
80
Tăng tốc
70
Tốc độ
76
Nhảy
85
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
85
Rê bóng
53
Giữ bóng
63
Kèm người
79
Tranh bóng
84
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
45
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
82
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
53
Đá phạt
58
Penalty
61
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
73
Quyết đoán
81
TM phát bóng
25
TM đổ người
24
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
21