FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xabi Prieto

29.8.1983(41) 185cm 77Kg
ST78
RW79
CF78
RF78
CAM78
CM75
CDM62
RM79
RB61
RWB64
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
84
Tăng tốc
79
Tốc độ
76
Nhảy
62
Khéo léo
72
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
35
Rê bóng
75
Giữ bóng
82
Kèm người
36
Tranh bóng
26
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
79
Chuyền dài
80
Lực sút
72
Đánh đầu
82
Sút xa
73
Vô-lê
60
Sút xoáy
76
Đá phạt
66
Penalty
81
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
73
Phản ứng
77
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10