FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Garcia

25.2.1982(42) 184cm 82Kg
ST66
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM68
CDM76
RM67
RB75
RWB74
CB79
SW80
GK35
Sức mạnh
86
Thể lực
79
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
83
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
77
Rê bóng
62
Giữ bóng
73
Kèm người
83
Tranh bóng
85
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
58
Chuyền dài
67
Lực sút
63
Đánh đầu
76
Sút xa
45
Vô-lê
62
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
65
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
72
Quyết đoán
90
TM phát bóng
33
TM đổ người
30
TM bắt bóng
34
TM chọn vị trí
33
TM phản xạ
28