FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Momo

15.7.1982(42) 180cm 70Kg
ST75
RW78
CF77
RF77
CAM78
CM74
CDM62
RM78
RB60
RWB64
CB54
SW54
GK34
Sức mạnh
72
Thể lực
72
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
69
Khéo léo
79
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
38
Rê bóng
82
Giữ bóng
81
Kèm người
35
Tranh bóng
42
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
73
Chuyền dài
71
Lực sút
77
Đánh đầu
69
Sút xa
75
Vô-lê
69
Sút xoáy
82
Đá phạt
82
Penalty
77
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
79
Phản ứng
76
Quyết đoán
59
TM phát bóng
32
TM đổ người
29
TM bắt bóng
29
TM chọn vị trí
31
TM phản xạ
26